Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
03
|
13
|
G7 |
041
|
182
|
047
|
G6 |
3657
6913
7243
|
3896
1155
2616
|
6604
5578
4351
|
G5 |
7832
|
7480
|
4274
|
G4 |
46945
78986
27678
54547
62814
84873
07394
|
08730
06616
37053
88419
11271
95464
73240
|
44769
76334
79699
09023
52828
51307
03212
|
G3 |
21561
90425
|
10521
02639
|
06387
06780
|
G2 |
13801
|
56160
|
34152
|
G1 |
80526
|
37360
|
95264
|
ĐB |
817407
|
315858
|
384923
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 03 | 04, 07 |
1 | 13, 14 | 16, 16, 19 | 12, 13 |
2 | 25, 26 | 21 | 23, 23, 28 |
3 | 32 | 30, 39 | 34 |
4 | 41, 43, 45, 47 | 40 | 47 |
5 | 54, 57 | 53, 55, 58 | 51, 52 |
6 | 61 | 60, 60, 64 | 64, 69 |
7 | 73, 78 | 71 | 74, 78 |
8 | 86 | 80, 82 | 80, 87 |
9 | 94 | 96 | 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
97
|
76
|
G7 |
308
|
474
|
917
|
G6 |
2972
0596
9967
|
6997
8679
0014
|
6595
4634
3068
|
G5 |
9142
|
4283
|
5156
|
G4 |
29979
87401
13172
42361
82515
34210
33418
|
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
|
98602
19031
86875
68054
08525
44280
12123
|
G3 |
04549
42920
|
12171
10552
|
99038
25860
|
G2 |
91970
|
68865
|
54069
|
G1 |
16956
|
24305
|
81789
|
ĐB |
719643
|
261060
|
317886
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 08 | 01, 05 | 02 |
1 | 10, 15, 18 | 14 | 17 |
2 | 20 | 24, 27 | 23, 25 |
3 | 31, 34, 38 | ||
4 | 42, 43, 49 | ||
5 | 56 | 52 | 54, 56 |
6 | 61, 67 | 60, 63, 65, 67 | 60, 68, 69 |
7 | 70, 72, 72, 79 | 71, 74, 79 | 75, 76 |
8 | 86 | 83 | 80, 86, 89 |
9 | 96 | 96, 97, 97, 98 | 95 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
74
|
00
|
57
|
G7 |
384
|
862
|
291
|
G6 |
6635
1409
0361
|
1669
6426
1938
|
8619
9136
5245
|
G5 |
6099
|
0997
|
5031
|
G4 |
29020
12489
21072
52667
03729
21708
29039
|
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
|
14911
52208
23357
10865
46675
96525
27199
|
G3 |
44500
07117
|
19744
64967
|
18528
75577
|
G2 |
05190
|
09606
|
11766
|
G1 |
34444
|
18768
|
40067
|
ĐB |
152011
|
838485
|
849115
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 08, 09 | 00, 00, 06 | 08 |
1 | 11, 17 | 13, 16, 17, 18 | 11, 15, 19 |
2 | 20, 29 | 26 | 25, 28 |
3 | 35, 39 | 38 | 31, 36 |
4 | 44 | 44 | 45 |
5 | 57, 57 | ||
6 | 61, 67 | 62, 65, 67, 68, 69 | 65, 66, 67 |
7 | 72, 74 | 75, 77 | |
8 | 84, 89 | 85 | |
9 | 90, 99 | 97, 99 | 91, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
90
|
52
|
G7 |
643
|
881
|
929
|
G6 |
1943
4001
3150
|
1204
7447
0665
|
8085
0136
6840
|
G5 |
0097
|
0209
|
5523
|
G4 |
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
|
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
|
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
|
G3 |
27624
16398
|
71289
09418
|
50056
20400
|
G2 |
65060
|
67881
|
28244
|
G1 |
62317
|
55266
|
58543
|
ĐB |
020311
|
618030
|
166774
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 04, 06, 09 | 00 |
1 | 11, 17 | 18 | 10, 15, 16 |
2 | 24 | 23, 29 | |
3 | 35 | 30, 32, 37 | 36 |
4 | 43, 43 | 47 | 40, 43, 44 |
5 | 50, 50 | 57, 59 | 52, 52, 56 |
6 | 60, 60, 69 | 65, 66 | |
7 | 74 | 79 | 74, 74 |
8 | 81, 81, 86, 89 | 82, 85 | |
9 | 90, 95, 97, 98, 99 | 90 | 93 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
42
|
52
|
G7 |
545
|
639
|
894
|
G6 |
6990
1297
1301
|
5456
4844
8432
|
6069
4234
9299
|
G5 |
2845
|
1541
|
6237
|
G4 |
84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
|
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
|
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
|
G3 |
07856
61379
|
75287
22600
|
90521
28938
|
G2 |
90139
|
43191
|
78837
|
G1 |
19898
|
73125
|
51019
|
ĐB |
699541
|
594188
|
967656
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 01 | 00 | 00, 07, 09 |
1 | 19, 19 | 19 | |
2 | 24 | 25 | 21 |
3 | 37, 39 | 32, 36, 39 | 34, 37, 37, 38 |
4 | 41, 43, 45, 45 | 41, 42, 43, 44, 47, 48 | |
5 | 55, 56, 57 | 51, 56 | 52, 56, 56, 56, 59 |
6 | 69 | ||
7 | 79 | 71 | |
8 | 87, 88 | ||
9 | 90, 97, 98 | 91, 92 | 94, 94, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
96
|
06
|
G7 |
697
|
005
|
158
|
G6 |
5637
6926
3967
|
4942
7110
4251
|
6688
7476
9838
|
G5 |
4139
|
6078
|
7499
|
G4 |
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
|
13652
38632
17980
72973
10203
99281
16874
|
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
|
G3 |
29277
89990
|
91203
26654
|
36417
65881
|
G2 |
74414
|
08887
|
26332
|
G1 |
07076
|
83750
|
59195
|
ĐB |
435534
|
809863
|
057334
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 03, 05 | 06 | |
1 | 14, 15 | 10 | 17 |
2 | 26 | ||
3 | 32, 34, 37, 39 | 32 | 32, 34, 38 |
4 | 42 | 42, 47 | |
5 | 50, 55 | 50, 51, 52, 54 | 51, 56, 58 |
6 | 67 | 63 | 67 |
7 | 73, 75, 75, 76, 77 | 73, 74, 78 | 76 |
8 | 89 | 80, 81, 87 | 81, 81, 88 |
9 | 90, 97 | 96 | 95, 95, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
81
|
21
|
G7 |
336
|
474
|
659
|
G6 |
7463
1010
4474
|
7612
1064
3186
|
2151
9746
3915
|
G5 |
1033
|
6455
|
1755
|
G4 |
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
|
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
|
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
|
G3 |
25901
00446
|
07081
14307
|
92516
56438
|
G2 |
43280
|
39365
|
30729
|
G1 |
80334
|
72332
|
79326
|
ĐB |
285872
|
155465
|
901692
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 07 | |
1 | 10, 19 | 12 | 15, 16 |
2 | 23, 25 | 21, 24, 26, 29 | |
3 | 33, 34, 36, 39 | 32, 33 | 38 |
4 | 46, 49 | 46, 48 | |
5 | 55, 56 | 51, 55, 59 | |
6 | 63 | 60, 64, 65, 65 | 68, 69 |
7 | 72, 74 | 74 | 75 |
8 | 80, 85, 87 | 81, 81, 82, 85, 86 | 83, 88 |
9 | 93 | 97, 98 | 92 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.