Lô gan Vĩnh Long

Thống kê lô tô gan Vĩnh Long ngày 03/08/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
33 28/03/2025 17 25
79 04/04/2025 16 25
41 18/04/2025 15 25
01 18/04/2025 15 28
56 25/04/2025 14 27
91 25/04/2025 14 21
63 02/05/2025 13 19
99 02/05/2025 13 34
77 09/05/2025 12 38
42 09/05/2025 12 28
58 23/05/2025 10 31
57 23/05/2025 10 29

Cặp lô gan Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
44-99 06/06/2025 8 18
01-10 13/06/2025 7 18
46-64 20/06/2025 6 14
03-30 20/06/2025 6 16
36-63 27/06/2025 5 12
24-42 27/06/2025 5 18
33-88 27/06/2025 5 22
35-53 27/06/2025 5 21
49-94 04/07/2025 4 15
56-65 04/07/2025 4 14
09-90 04/07/2025 4 13
17-71 04/07/2025 4 16
05-50 11/07/2025 3 14
07-70 11/07/2025 3 16
37-73 11/07/2025 3 20
08-80 11/07/2025 3 15

Gan cực đại Vĩnh Long các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07 54 08/05/2020 đến 21/05/2021 01/08/2025
46 50 26/02/2010 đến 11/02/2011 18/04/2025
50 45 03/08/2018 đến 14/06/2019 18/07/2025
84 44 10/12/2010 đến 14/10/2011 20/06/2025
52 42 11/12/2009 đến 01/10/2010 20/06/2025
11 42 19/04/2013 đến 07/02/2014 11/07/2025
31 40 11/03/2016 đến 16/12/2016 01/08/2025
08 39 25/07/2014 đến 24/04/2015 27/06/2025
77 38 22/06/2012 đến 15/03/2013 11/07/2025
92 35 15/09/2017 đến 18/05/2018 04/07/2025
85 35 29/01/2021 đến 14/01/2022 13/06/2025
99 34 28/05/2021 đến 06/05/2022 30/05/2025
89 34 25/10/2013 đến 20/06/2014 06/06/2025
62 34 14/08/2020 đến 09/04/2021 25/07/2025
40 34 02/04/2010 đến 26/11/2010 01/08/2025
02 34 25/09/2015 đến 20/05/2016 25/07/2025
04 33 24/05/2019 đến 10/01/2020 25/07/2025
05 33 17/12/2021 đến 05/08/2022 27/06/2025
60 33 18/12/2020 đến 19/11/2021 01/08/2025
88 33 05/01/2018 đến 24/08/2018 25/07/2025
38 32 07/08/2009 đến 19/03/2010 01/08/2025
37 32 27/09/2019 đến 05/06/2020 25/07/2025
20 32 13/11/2015 đến 24/06/2016 25/07/2025
93 32 20/11/2009 đến 02/07/2010 01/08/2025
73 31 11/12/2020 đến 29/10/2021 27/06/2025
82 31 15/05/2020 đến 18/12/2020 04/07/2025
58 31 13/05/2016 đến 16/12/2016 20/06/2025
30 31 16/10/2015 đến 20/05/2016 30/05/2025
19 31 12/04/2019 đến 15/11/2019 11/07/2025
12 30 30/11/2018 đến 28/06/2019 01/08/2025
49 30 28/09/2012 đến 26/04/2013 20/06/2025
17 30 27/11/2015 đến 24/06/2016 25/07/2025
39 30 30/11/2012 đến 28/06/2013 11/07/2025
96 30 16/10/2020 đến 14/05/2021 28/03/2025
57 29 02/08/2013 đến 21/02/2014 18/07/2025
54 29 19/04/2019 đến 08/11/2019 27/06/2025
86 29 22/10/2021 đến 13/05/2022 27/06/2025
18 29 09/10/2020 đến 30/04/2021 11/07/2025
13 29 24/05/2013 đến 13/12/2013 06/06/2025
81 29 26/04/2013 đến 15/11/2013 01/08/2025
90 29 25/03/2016 đến 14/10/2016 25/07/2025
80 28 06/10/2017 đến 20/04/2018 18/04/2025
51 28 09/05/2014 đến 21/11/2014 09/05/2025
74 28 20/07/2018 đến 01/02/2019 25/07/2025
76 28 04/10/2013 đến 18/04/2014 06/06/2025
65 28 23/11/2012 đến 07/06/2013 04/07/2025
48 28 22/09/2017 đến 06/04/2018 30/05/2025
45 28 16/09/2016 đến 31/03/2017 11/07/2025
42 28 17/04/2015 đến 30/10/2015 18/07/2025
36 28 03/03/2017 đến 15/09/2017 30/05/2025
35 28 21/02/2014 đến 05/09/2014 06/06/2025
01 28 26/05/2017 đến 08/12/2017 11/07/2025
14 28 22/06/2018 đến 04/01/2019 25/07/2025
03 28 06/03/2009 đến 18/09/2009 13/06/2025
56 27 25/12/2015 đến 01/07/2016 25/07/2025
22 27 01/04/2022 đến 07/10/2022 13/06/2025
23 27 22/05/2020 đến 27/11/2020 25/04/2025
47 27 31/12/2010 đến 08/07/2011 23/05/2025
34 27 05/08/2011 đến 10/02/2012 23/05/2025
09 27 10/08/2018 đến 15/02/2019 11/07/2025
83 27 24/05/2019 đến 29/11/2019 30/05/2025
78 26 10/07/2020 đến 08/01/2021 27/06/2025
87 26 09/09/2022 đến 10/03/2023 01/08/2025
98 26 01/06/2018 đến 30/11/2018 02/05/2025
16 26 19/08/2011 đến 17/02/2012 20/06/2025
10 26 25/10/2019 đến 22/05/2020 04/07/2025
53 26 11/04/2014 đến 10/10/2014 01/08/2025
61 26 23/05/2014 đến 21/11/2014 18/07/2025
44 25 24/05/2019 đến 15/11/2019 18/07/2025
00 25 12/08/2016 đến 03/02/2017 01/08/2025
15 25 25/08/2017 đến 16/02/2018 11/07/2025
97 25 04/12/2009 đến 28/05/2010 04/07/2025
33 25 14/06/2019 đến 06/12/2019 01/08/2025
41 25 07/09/2012 đến 01/03/2013 13/06/2025
43 25 24/01/2014 đến 18/07/2014 01/08/2025
79 25 05/04/2013 đến 27/09/2013 01/08/2025
71 25 16/09/2022 đến 10/03/2023 20/06/2025
69 25 18/01/2019 đến 12/07/2019 09/05/2025
95 24 28/10/2022 đến 14/04/2023 13/06/2025
55 24 20/02/2009 đến 07/08/2009 04/04/2025
21 24 11/06/2010 đến 26/11/2010 06/06/2025
28 24 16/10/2009 đến 02/04/2010 27/06/2025
72 24 31/12/2010 đến 17/06/2011 25/07/2025
29 24 03/06/2011 đến 18/11/2011 18/07/2025
68 24 01/04/2011 đến 16/09/2011 18/07/2025
94 23 29/10/2010 đến 08/04/2011 25/07/2025
32 23 24/01/2020 đến 31/07/2020 30/05/2025
06 23 17/07/2020 đến 25/12/2020 18/07/2025
64 22 10/07/2020 đến 11/12/2020 27/06/2025
26 22 27/04/2018 đến 28/09/2018 25/07/2025
75 22 01/03/2019 đến 02/08/2019
25 22 05/03/2021 đến 19/11/2021 25/04/2025
24 22 05/08/2022 đến 06/01/2023 18/07/2025
67 21 25/06/2010 đến 19/11/2010 01/08/2025
66 21 09/01/2015 đến 05/06/2015 04/07/2025
91 21 13/01/2017 đến 09/06/2017 25/07/2025
27 21 16/10/2009 đến 12/03/2010 18/07/2025
59 21 20/10/2017 đến 16/03/2018 25/07/2025
70 19 17/08/2018 đến 28/12/2018 13/06/2025
63 19 11/08/2017 đến 22/12/2017 02/05/2025

Gan cực đại Vĩnh Long các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
02-20 27 13/11/2015 đến 20/05/2016 13/06/2025
33-88 22 06/03/2009 đến 07/08/2009 01/08/2025
35-53 21 11/04/2014 đến 05/09/2014 20/06/2025
89-98 21 22/11/2013 đến 18/04/2014 25/07/2025
14-41 21 27/07/2018 đến 21/12/2018 11/07/2025
11-66 20 14/12/2018 đến 03/05/2019 01/08/2025
37-73 20 27/09/2019 đến 14/02/2020 11/07/2025
69-96 19 18/01/2019 đến 31/05/2019 11/07/2025
44-99 18 11/09/2009 đến 15/01/2010 04/07/2025
22-77 18 03/06/2022 đến 07/10/2022 25/07/2025
67-76 18 15/11/2013 đến 21/03/2014 25/07/2025
59-95 18 09/12/2022 đến 14/04/2023 01/08/2025
01-10 18 24/04/2009 đến 28/08/2009 25/07/2025
34-43 18 21/10/2022 đến 24/02/2023 25/07/2025
24-42 18 06/11/2009 đến 12/03/2010 04/07/2025
38-83 17 06/02/2009 đến 05/06/2009 01/08/2025
26-62 17 11/03/2011 đến 08/07/2011 25/07/2025
18-81 16 11/10/2019 đến 31/01/2020 01/08/2025
47-74 16 07/06/2013 đến 27/09/2013 27/06/2025
39-93 16 13/03/2020 đến 31/07/2020 25/07/2025
16-61 16 27/05/2016 đến 16/09/2016 01/08/2025
29-92 16 25/06/2010 đến 15/10/2010 01/08/2025
07-70 16 28/08/2020 đến 18/12/2020 25/07/2025
17-71 16 24/06/2011 đến 14/10/2011 01/08/2025
03-30 16 29/05/2020 đến 18/09/2020 25/07/2025
08-80 15 10/03/2017 đến 23/06/2017 27/06/2025
15-51 15 26/10/2018 đến 08/02/2019 27/06/2025
68-86 15 29/06/2018 đến 12/10/2018 11/07/2025
12-21 15 15/02/2013 đến 31/05/2013 18/07/2025
45-54 15 16/12/2016 đến 31/03/2017 01/08/2025
49-94 15 11/01/2013 đến 26/04/2013 25/07/2025
79-97 14 02/12/2016 đến 10/03/2017 20/06/2025
56-65 14 21/12/2012 đến 29/03/2013 01/08/2025
19-91 14 17/05/2013 đến 23/08/2013 18/07/2025
48-84 14 01/12/2017 đến 09/03/2018 04/07/2025
46-64 14 24/09/2010 đến 31/12/2010 04/07/2025
05-50 14 08/04/2022 đến 15/07/2022 01/08/2025
58-85 13 09/10/2015 đến 08/01/2016 25/07/2025
13-31 13 02/09/2016 đến 02/12/2016 25/07/2025
09-90 13 12/08/2022 đến 11/11/2022 18/07/2025
78-87 13 21/10/2016 đến 20/01/2017 18/07/2025
04-40 13 09/09/2016 đến 09/12/2016 01/08/2025
00-55 13 21/08/2009 đến 20/11/2009 18/07/2025
25-52 13 07/05/2021 đến 19/11/2021 25/07/2025
06-60 13 05/02/2016 đến 06/05/2016 25/07/2025
57-75 12 01/03/2019 đến 24/05/2019 01/08/2025
36-63 12 29/07/2022 đến 21/10/2022 01/08/2025
28-82 12 08/01/2010 đến 02/04/2010 25/07/2025
23-32 12 08/02/2019 đến 03/05/2019 27/06/2025
27-72 11 03/02/2017 đến 21/04/2017 06/06/2025

Thống kê giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 150 ngày 150 ngày
02 82 ngày 295 ngày
03 33 ngày 168 ngày
04 78 ngày 548 ngày
05 72 ngày 449 ngày
06 47 ngày 201 ngày
07 256 ngày 210 ngày
08 160 ngày 380 ngày
09 66 ngày 219 ngày
10 111 ngày 203 ngày
11 97 ngày 391 ngày
12 18 ngày 178 ngày
13 99 ngày 168 ngày
14 0 ngày 226 ngày
15 143 ngày 318 ngày
16 1 ngày 271 ngày
17 128 ngày 200 ngày
18 57 ngày 230 ngày
19 37 ngày 392 ngày
20 35 ngày 192 ngày
21 83 ngày 179 ngày
22 77 ngày 239 ngày
23 11 ngày 231 ngày
24 81 ngày 243 ngày
25 4 ngày 122 ngày
26 6 ngày 367 ngày
27 88 ngày 150 ngày
28 30 ngày 240 ngày
29 34 ngày 254 ngày
30 86 ngày 290 ngày
31 28 ngày 452 ngày
32 38 ngày 171 ngày
33 59 ngày 287 ngày
34 507 ngày 390 ngày
35 50 ngày 208 ngày
36 142 ngày 226 ngày
37 164 ngày 204 ngày
38 32 ngày 476 ngày
39 22 ngày 182 ngày
40 42 ngày 466 ngày
41 45 ngày 225 ngày
42 46 ngày 181 ngày
43 87 ngày 299 ngày
44 36 ngày 387 ngày
45 71 ngày 393 ngày
46 357 ngày 240 ngày
47 307 ngày 190 ngày
48 23 ngày 174 ngày
49 9 ngày 245 ngày
50 21 ngày 220 ngày
51 10 ngày 272 ngày
52 177 ngày 402 ngày
53 76 ngày 279 ngày
54 89 ngày 226 ngày
55 117 ngày 176 ngày
56 19 ngày 180 ngày
57 178 ngày 307 ngày
58 163 ngày 103 ngày
59 64 ngày 118 ngày
60 39 ngày 173 ngày
61 68 ngày 223 ngày
62 43 ngày 251 ngày
63 101 ngày 197 ngày
64 60 ngày 358 ngày
65 129 ngày 167 ngày
66 67 ngày 187 ngày
67 138 ngày 158 ngày
68 115 ngày 249 ngày
69 8 ngày 168 ngày
70 3 ngày 194 ngày
71 170 ngày 517 ngày
72 56 ngày 247 ngày
73 334 ngày 217 ngày
74 75 ngày 327 ngày
75 148 ngày 187 ngày
76 122 ngày 259 ngày
77 271 ngày 219 ngày
78 16 ngày 174 ngày
79 53 ngày 199 ngày
80 188 ngày 179 ngày
81 5 ngày 295 ngày
82 348 ngày 231 ngày
83 136 ngày 379 ngày
84 91 ngày 276 ngày
85 25 ngày 287 ngày
86 13 ngày 259 ngày
87 20 ngày 387 ngày
88 7 ngày 269 ngày
89 192 ngày 144 ngày
90 212 ngày 186 ngày
91 146 ngày 405 ngày
92 2 ngày 211 ngày
93 27 ngày 172 ngày
94 12 ngày 221 ngày
95 15 ngày 123 ngày
96 44 ngày 184 ngày
97 98 ngày 332 ngày
98 26 ngày 232 ngày
99 70 ngày 267 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 33 ngày 85 ngày
1 0 ngày 39 ngày
2 4 ngày 42 ngày
3 22 ngày 42 ngày
4 9 ngày 69 ngày
5 10 ngày 56 ngày
6 8 ngày 47 ngày
7 3 ngày 32 ngày
8 5 ngày 38 ngày
9 2 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 85 ngày
1 5 ngày 39 ngày
2 2 ngày 42 ngày
3 11 ngày 42 ngày
4 0 ngày 69 ngày
5 4 ngày 56 ngày
6 1 ngày 47 ngày
7 20 ngày 32 ngày
8 7 ngày 38 ngày
9 8 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 30 ngày 85 ngày
1 2 ngày 39 ngày
2 22 ngày 42 ngày
3 9 ngày 42 ngày
4 13 ngày 69 ngày
5 0 ngày 56 ngày
6 7 ngày 47 ngày
7 1 ngày 32 ngày
8 6 ngày 38 ngày
9 5 ngày 32 ngày

Lô gan VL - Thống kê Lô Gan VL lâu chưa về,✅  Lô gan XSVL. Cặp Số Thành Phố Vĩnh Long lâu ra nhất,✅  Bộ số XSVL lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan VL  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Vĩnh Long trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Vĩnh Long:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả VL.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài VL.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô VL.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSVL.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về VL:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về VL trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan VL đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô VL.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại VL:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Vĩnh Long lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Vĩnh Long.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Vĩnh Long lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: